CS 310 X Ống lót mài cho Kim loại phổ biến
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | kín |
Lớp lót | Vải bông X |
Vật liệu
Kim loại phổ biến | |
Nhựa |
|
Phạm vi áp dụng
CN nội thất |
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Xây dựng rào chắn |
Xây dựng thép |
ngành gia công gỗ |
Ưu thế: Vải không rách được gia cường mặt sau - được dính dạng xoắn ốc, hình trụ - Sử dụng phổ dụng để gia công kim loại - Độ tác động cao khi dùng với thân cao su GK 555
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Hạt | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|
10
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
13
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
15
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
15
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
15
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
22
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
22
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
22
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
45
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
45
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
45
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
150
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
80
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
13
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
50
Hạt
|
CS 310 X
Vật liệu mài Type
|
|