HF 100 L Mũi doa carbua

Tính chất: Dao xoay hình côn tròn - Thiết kế theo DIN 8032: KEL Ưu thế: Gia công các khu vực khó tiếp cận
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Chiều dài/mm Đường kính trục/mm Chiều cao/mm Chạc răng T.độ c.phép Thiết kế Chiều dài trục/mm
12,7
Đường kính
77
Chiều dài
6
Đường kính trục
32
Chiều cao
Khớp răng đôi
Chạc răng
35.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45
Chiều dài trục
6
Đường kính
50
Chiều dài
6
Đường kính trục
18
Chiều cao
Khớp răng đôi
Chạc răng
65.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
32
Chiều dài trục
9,6
Đường kính
76
Chiều dài
6
Đường kính trục
30
Chiều cao
Khớp răng đôi
Chạc răng
55.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45,8
Chiều dài trục
8
Đường kính
70
Chiều dài
6
Đường kính trục
25,4
Chiều cao
Khớp răng đôi
Chạc răng
55.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
44,6
Chiều dài trục
12,7
Đường kính
77
Chiều dài
6
Đường kính trục
32
Chiều cao
khớp răng đơn thô
Chạc răng
35.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45
Chiều dài trục
9,6
Đường kính
76
Chiều dài
6
Đường kính trục
30
Chiều cao
khớp răng đơn thô
Chạc răng
55.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45,8
Chiều dài trục
9,6
Đường kính
76
Chiều dài
6
Đường kính trục
30
Chiều cao
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
55.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
46
Chiều dài trục
12,7
Đường kính
77
Chiều dài
6
Đường kính trục
32
Chiều cao
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
35.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45
Chiều dài trục
12,7
Đường kính
77
Chiều dài
6
Đường kính trục
32
Chiều cao
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
35.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
45
Chiều dài trục
3
Đường kính
38
Chiều dài
3
Đường kính trục
14
Chiều cao
Khớp răng đôi
Chạc răng
100.000
T.độ c.phép
hình côn với đầu dạng cầu
Thiết kế
24
Chiều dài trục