CS 561 Đĩa sợi ép cho Thép, Kim loại không chứa sắt, Kim loại phổ biến

Tính chất
Liên kết Nhựa tổng hợp
Loại hạt Nhôm oxit
Loại phủ kín
Vật liệu
Thép
Kim loại không chứa sắt
Kim loại phổ biến
Nhựa
Thép không gỉ
Gỗ
Ưu thế: Có thể sử dụng phổ dụng - Khả năng chọn tối đa các đường kính, kích thước hạt và mẫu lỗ
Phạm vi hạt
16 24 30 36 40 50 60 80 100 120 150 180 220 240 280 320 360 400 500 600 800 1000 1200 1500 2000 2500 3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Mũi khoan/mm Hạt Vtối đa m/s T.độ c.phép Vật liệu mài Type Dạng lỗ khoan Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
30
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
150
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
180
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
220
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
240
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
320
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
30
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
150
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
180
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
220
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
240
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
320
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
150
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
10.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
180
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
240
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
320
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
X-LOCK
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
100
Đường kính
16
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
15.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
16
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
100
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
235
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
6.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
235
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
6.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
235
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
6.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
235
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
6.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
235
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
6.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
125
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
180
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp
115
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 561
Vật liệu mài Type
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
Nạp